EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shavings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shavings
shaving /'ʃeiviɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cạo
sự bào
(số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại)
← Xem thêm từ shaving-stick
Xem thêm từ shaw →
Từ vựng liên quan
av
ha
having
havings
in
s
sh
shaving
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…