ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shavings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shavings


shaving /'ʃeiviɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cạo
  sự bào
  (số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…