ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ havings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng havings


havings /'hæviɳz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  của cải, tài sản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…