EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shaving-bowl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shaving-bowl
shaving-bowl /'ʃeiviɳboul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bát để xà phòng cạo râu
← Xem thêm từ shaving-block
Xem thêm từ shaving-brush →
Từ vựng liên quan
av
bo
bow
bowl
ha
having
in
ow
owl
s
sh
shaving
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…