ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shatters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shatters


shatters /'ʃætəz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  những mảnh vỡ, những mảnh gãy
to smash in (into) shatters → đập tan ra từng mảnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…