EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shatters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shatters
shatters /'ʃætəz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
những mảnh vỡ, những mảnh gãy
to smash in (into) shatters
→ đập tan ra từng mảnh
← Xem thêm từ shatterproof
Xem thêm từ shattery →
Từ vựng liên quan
at
er
ha
hat
hatter
hatters
s
sh
shat
shatter
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…