ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hatter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hatter


hatter /'hætə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm mũ
  người bán mũ
as mad as a hatter
  điên cuồng rồ dại; phát điên cuồng lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…