EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sharp-eared
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sharp-eared
sharp-eared /'ʃɑ:p'iəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có tai nhọn
thính tai
← Xem thêm từ sharp-cut
Xem thêm từ sharp-edged →
Từ vựng liên quan
are
ea
ear
eared
ha
harp
re
red
rp
s
sh
sharp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…