ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sharp-cut

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sharp-cut


sharp-cut /ʃɑ:p'kʌt/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  sắc cạnh
  rõ rệt, rõ nét, dứt khoát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…