EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shapelessness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shapelessness
shapelessness /'ʃeiplisnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không có hình dạng
sự dị hình; tính dị dạng
← Xem thêm từ shapeless
Xem thêm từ shapelier →
Từ vựng liên quan
ape
el
ha
hap
less
pe
pel
pele
s
sh
shape
shapeless
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…