EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shamrock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shamrock
shamrock /'ʃæmrɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cây lá chụm hoa (cây có ba lá hoặc cây chua me đất, người Ai len lấy hình cụm lá ba chiếc của các cây này làm quốc huy)
← Xem thêm từ shampoos
Xem thêm từ shamrocks →
Từ vựng liên quan
AM
am
ha
ham
mr
oc
ock
roc
rock
s
sh
sham
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…