EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shampooed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shampooed
shampoo /ʃæm'pu:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuốc gội đầu
sự gội đầu
ngoại động từ
gội đầu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tẩm quất, xoa bóp (sau khi tắm nước nóng)
← Xem thêm từ shampoo
Xem thêm từ shampooing →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
ha
ham
mp
po
s
sh
sham
shampoo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…