ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shammy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shammy


shammy /'ʃæmi/ (chamois-leader) /'ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) /'ʃæmi,leðə/

Phát âm


Ý nghĩa

 leader)
/'ʃæmi,leðə/ (shammy leather)
/'ʃæmi,leðə/

danh từ


  da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) ((cũng) chamois)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…