EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shammer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shammer
shammer /'ʃæmə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người giả bộ, người giả vờ, người vờ vĩnh; người giả mạo
← Xem thêm từ shammed
Xem thêm từ shammers →
Từ vựng liên quan
AM
am
er
ha
ham
hammer
me
s
sh
sham
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…