ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shambles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shambles


shambles /'ʃæmblz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  lò mổ, lò sát sinh
  cảnh chiếm giết loạn xạ
  mớ hỗn độn; sự hỗn loạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…