EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shambles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shambles
shambles /'ʃæmblz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
lò mổ, lò sát sinh
cảnh chiếm giết loạn xạ
mớ hỗn độn; sự hỗn loạn
← Xem thêm từ shambled
Xem thêm từ shambling →
Từ vựng liên quan
AM
am
amble
ambles
bl
ha
ham
mb
s
sh
sham
shamble
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…