EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shallowness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shallowness
shallowness /'ʃælounis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính nông cạn, tính hời hợt
← Xem thêm từ shallowly
Xem thêm từ shalom →
Từ vựng liên quan
all
allow
ha
hall
hallo
hallow
lo
low
lowness
ow
own
s
sh
shall
shallow
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…