ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shallowly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shallowly


shallowly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  nông, cạn, không sâu
  nông cạn, hời hợt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…