EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shahs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shahs
shah /ʃɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vua Ba tư, sa
← Xem thêm từ shahdom
Xem thêm từ shakable →
Từ vựng liên quan
ah
ha
hah
s
sh
shah
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…