ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shagreen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shagreen


shagreen /ʃæ'gri:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  da sargin, da sống nhuộm lục
  da cá nhám (dùng để đánh bóng đồ vật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…