EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shagreen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shagreen
shagreen /ʃæ'gri:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
da sargin, da sống nhuộm lục
da cá nhám (dùng để đánh bóng đồ vật)
← Xem thêm từ shaggy-dog story
Xem thêm từ shah →
Từ vựng liên quan
agree
en
green
ha
hag
re
ree
s
sh
shag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…