Câu ví dụ:
sewage is discharged directly into the lake.
Nghĩa của câu:sewage
Ý nghĩa
@sewage /'sju:idʤ/
* danh từ
- nước cống, rác cống
* ngoại động từ
- bón tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống
sewage is discharged directly into the lake.
Nghĩa của câu:
@sewage /'sju:idʤ/
* danh từ
- nước cống, rác cống
* ngoại động từ
- bón tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống