EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sewage-farm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sewage-farm
sewage-farm /'sju:idʤfɑ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trại bón bằng nước cống, trại bón phân bằng rác cống
nơi biến chế nước cống thành phân, nơi ủ rác cống thành phân
← Xem thêm từ sewage
Xem thêm từ sewage works →
Từ vựng liên quan
age
arm
fa
far
farm
rm
s
se
sew
sewage
wag
wage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…