EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
settlings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
settlings
settlings /'setliɳz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chất lắng
← Xem thêm từ settling-day
Xem thêm từ settlor →
Từ vựng liên quan
in
li
ling
lings
s
se
set
sett
settling
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…