EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
set-screw
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
set-screw
set-screw
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vít cấy/ không mũ/ định vị
← Xem thêm từ set screw
Xem thêm từ set-square →
Từ vựng liên quan
crew
re
s
sc
screw
se
set
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…