EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sessional
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sessional
sessional /'seʃənl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) buổi họp, (thuộc) phiên họp
sessional order
→ thủ tục buổi họp (nghị viện)
(thuộc) toà án tối cao
← Xem thêm từ session
Xem thêm từ sessions →
Từ vựng liên quan
ion
on
s
se
sess
session
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…