ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sessional

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sessional


sessional /'seʃənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) buổi họp, (thuộc) phiên họp
sessional order → thủ tục buổi họp (nghị viện)
  (thuộc) toà án tối cao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…