EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
serpiginous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
serpiginous
serpiginous /sə:'pidʤinəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bị bệnh ecpet
← Xem thêm từ serpents
Xem thêm từ serpigo →
Từ vựng liên quan
er
gi
gin
in
no
nous
ou
pi
pig
rp
RPI
rpi
s
se
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…