EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
serpent lizard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
serpent lizard
serpent lizard /seps/ (serpent_lizard) /'sə:pənt'lizəd/
Phát âm
Ý nghĩa
* đại từ
(động vật học) thằn lằn bóng chân ngắn
← Xem thêm từ serpent-grass
Xem thêm từ serpent's-tongue →
Từ vựng liên quan
en
ent
er
izard
li
lizard
nt
pe
pen
pent
rp
s
se
serpent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…