EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sermonize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sermonize
sermonize /'sə:mənaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
giảng đạo, thuyết giáo, thuyết pháp
khiển trách, quở mắng, lên lớp (nghĩa bóng)
← Xem thêm từ sermonette
Xem thêm từ sermonized →
Từ vựng liên quan
er
ERM
mo
mon
ni
on
rm
s
se
sermon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…