ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sermon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sermon


sermon /'sə:mən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bài giảng đạo, bài thuyết giáo, bài thuyết pháp
  lời khiển trách, lời quở mắng, lời lên lớp ((nghĩa bóng))

ngoại động từ


  thuyết giáo, thuyết pháp
  quở mắng, lên lớp (nghĩa bóng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…