EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sequoia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sequoia
sequoia /si'kwɔiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây củ tùng
← Xem thêm từ sequins
Xem thêm từ sequoias →
Từ vựng liên quan
qu
s
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…