ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sequins

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sequins


sequin /'si:kwin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) đồng xêquin (tiền vàng ở Vơ ni zơ)
  Xêquin (đồ trang sức hình bản tròn như đồng xu, đeo ở áo...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…