EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sequins
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sequins
sequin /'si:kwin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) đồng xêquin (tiền vàng ở Vơ ni zơ)
Xêquin (đồ trang sức hình bản tròn như đồng xu, đeo ở áo...)
← Xem thêm từ sequined
Xem thêm từ sequoia →
Từ vựng liên quan
in
ins
qu
quin
quins
s
se
sequin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…