ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sequestering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sequestering


sequester /si'kwestə/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  để riêng ra, cô lập
to sequester oneself from the world → sống cô lập, sống ẩn dật
  (pháp lý) tịch thu tạm thời (tài sản của người thiếu nợ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…