EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sequestering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sequestering
sequester /si'kwestə/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
để riêng ra, cô lập
to sequester oneself from the world
→ sống cô lập, sống ẩn dật
(pháp lý) tịch thu tạm thời (tài sản của người thiếu nợ)
← Xem thêm từ sequestered
Xem thêm từ sequesters →
Từ vựng liên quan
er
erin
est
ester
in
qu
quest
ri
ring
s
se
sequester
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…