ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sequestered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sequestered


sequestered /si'kwestəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ẩn dật; hẻo lánh, khuất nẻo
a sequestered life → đời sống ẩn dật
sequestered cottage → ngôi nhà tranh hẻo lánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…