ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sequels

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sequels


sequel /'si:kwəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tiếp tục; đoạn tiếp, cuốn tiếp theo (tiểu thuyết...)
this book is the sequel to (of) the author's last novel → cuốn này là cuốn tiếp theo cuốn tiểu thuyết sau cùng của tác giả
  hậu quả, ảnh hưởng
  kết quả; kết luận, sự suy diễn lôgic
in the sequel
  như tình hình diễn biến sau đó

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…