ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sequelae

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sequelae


sequela /si'kwi:lə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều sequalae
/si'kwi:li:/
  (y học) di chứng, di tật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…