EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sequelae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sequelae
sequela /si'kwi:lə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều sequalae
/si'kwi:li:/
(y học) di chứng, di tật
← Xem thêm từ sequela
Xem thêm từ sequels →
Từ vựng liên quan
el
la
qu
s
se
sequel
sequela
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…