EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sequacity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sequacity
sequacity /si'kwæsiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bắt chước, sự lệ thuộc
sự mạch lạc
← Xem thêm từ sequacious
Xem thêm từ sequalae →
Từ vựng liên quan
ac
ci
cit
city
it
qu
qua
s
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…