ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ septuagenarians

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng septuagenarians


septuagenarian /,septjuədʤi'neəriən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thọ bảy mươi (từ 70 đến 79 tuổi)

danh từ


  người thọ bảy mươi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…