EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sensorineural
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sensorineural
sensorineural
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc thần kinh cảm nhận
← Xem thêm từ sensorimoror
Xem thêm từ sensorium →
Từ vựng liên quan
en
ens
in
neural
or
ra
ri
s
se
sen
sensor
so
sori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…