ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sensorial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sensorial


sensorial /'sensəri/ (sensorial) /sen'sɔ:riəm/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) bộ máy cảm giác; (thuộc) cảm giác; (thuộc) giác quan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…