EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
semitonal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
semitonal
semitonal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(âm nhạc) thuộc nửa cung
← Xem thêm từ semitism
Xem thêm từ semitone →
Từ vựng liên quan
em
emit
it
ITO
mi
on
s
se
semi
to
ton
tonal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…