EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tonal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tonal
tonal /'tounl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(âm nhạc) (thuộc) âm
← Xem thêm từ ton-up-boys
Xem thêm từ tonalities →
Từ vựng liên quan
on
t
to
ton
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…