EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seminarist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seminarist
seminarist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người dự xêmina
người học ở một trường dòng
← Xem thêm từ seminaries
Xem thêm từ seminars →
Từ vựng liên quan
em
in
is
mi
min
minar
nar
ri
s
se
semi
seminar
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…