EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seminaries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seminaries
seminary /'seminəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trường dòng, trường đạo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trường nữ tư thục
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lò, ổ
the seminary of crime
→ lò gây tội ác, ổ tội ác
← Xem thêm từ seminarians
Xem thêm từ seminarist →
Từ vựng liên quan
aries
em
in
mi
min
minar
nar
ri
s
se
semi
seminar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…