ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ semilethal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng semilethal


semilethal

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  nửa gây chết
* danh từ
  gen nửa gây chết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…