EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
semifossil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
semifossil
semifossil
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
nửa hoá thạch
← Xem thêm từ semiformal
Xem thêm từ semilethal →
Từ vựng liên quan
em
foss
fossil
if
mi
os
s
se
semi
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…