ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ semblances

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng semblances


semblance /'sembləns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trông giống, sự làm ra vẻ
to put on a semblance of anger → làm ra vẻ giận
he bears the semblance of an angel and the heart of a devil → hắn ta trông bề ngoài như thiên thần nhưng trong lòng là quỷ dữ, hắn ta miệng nam mô bụng bồ dao găm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…