ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ semaphoring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng semaphoring


semaphore /'seməfɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cột tín hiệu (có mắc đèn tín hiệu ở bờ biển, ở nhà ga)
  (quân sự) sự đánh tín hiệu bằng cờ

động từ


  đánh tín hiệu bằng đèn; đánh tín hiệu bằng cờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…