ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ seed-plot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng seed-plot


seed-plot /'si:dplɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đất gieo hạt giống
  nơi có mầm mống chia rẽ; nơi có mầm mống phản loạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…