EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seed-plot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seed-plot
seed-plot /'si:dplɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đất gieo hạt giống
nơi có mầm mống chia rẽ; nơi có mầm mống phản loạn
← Xem thêm từ seed-plant
Xem thêm từ seed-time →
Từ vựng liên quan
lo
lot
ot
pl
plo
plot
s
se
see
seed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…