EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sedentary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sedentary
sedentary /'sedntəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ngồi
sedentary posture
→ tư thế ngồi
ở một chỗ, ít đi chỗ khác
(động vật học) không di trú theo mùa (chim)
chờ mồi (nhện)
danh từ
người hay ở nhà
con nhện nằm chờ mồi
← Xem thêm từ sedentariness
Xem thêm từ sederunt →
Từ vựng liên quan
den
dent
eden
en
ent
nt
s
se
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…