ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sedentary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sedentary


sedentary /'sedntəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ngồi
sedentary posture → tư thế ngồi
  ở một chỗ, ít đi chỗ khác
  (động vật học) không di trú theo mùa (chim)
  chờ mồi (nhện)

danh từ


  người hay ở nhà
  con nhện nằm chờ mồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…