EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
secularly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
secularly
secularly /'sekjuləli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
từng trăm năm một, hàng thế kỷ
lâu năm, lâu đời, trường kỳ
← Xem thêm từ secularize
Xem thêm từ secund →
Từ vựng liên quan
arl
ec
ECU
ecu
la
lar
rly
s
se
sec
secular
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…