ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ secularize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng secularize


secularize /'sekjuləraiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thế tục hoá, trần tục hoá; hoàn tục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…