EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
secularise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
secularise
secularise /'sekjuləraiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thế tục hoá, trần tục hoá; hoàn tục
← Xem thêm từ Secular trend
Xem thêm từ secularism →
Từ vựng liên quan
arise
ec
ECU
ecu
is
la
lar
ri
rise
s
se
sec
secular
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…