EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Secular trend
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Secular trend
Secular trend
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Xu hướng lâu dài
+ Từ secular chỉ ra rằng đó là xu hướng tính toán cho những dữ liệu dài hạn.
← Xem thêm từ Secular supply curve
Xem thêm từ secularise →
Từ vựng liên quan
ec
ECU
ecu
en
end
la
lar
re
ren
rend
s
se
sec
secular
Trend
trend
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…